Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перечитать Hoàn thành

  1. Xem перечитывать
  2. (В) (всё, многое) đọc [tất cả], đọc [nhiều].
    перечитать все книги — đọc tất cả các sách

Tham khảo sửa