перечитать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перечитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perečitát' |
khoa học | perečitat' |
Anh | perechitat |
Đức | peretschitat |
Việt | peretritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперечитать Hoàn thành
- Xem перечитывать
- (В) (всё, многое) đọc [tất cả], đọc [nhiều].
- перечитать все книги — đọc tất cả các sách
Tham khảo
sửa- "перечитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)