перефразировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перефразировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perefrazírovat' |
khoa học | perefrazirovat' |
Anh | perefrazirovat |
Đức | perefrasirowat |
Việt | perephradirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперефразировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "перефразировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)