переступать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestupát' |
khoa học | perestupat' |
Anh | perestupat |
Đức | perestupat |
Việt | perextupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переступить)
- (В, через В) bước qua.
- переступать порог — bước qua ngưỡng cửa
- :
- переступать с ноги на ногу — đứng đổi chân
- тк. несов. — (идти, шагать) — đi, bước
- (В) перен. đi quá, vượt quá, vi phạm.
- границы приличия — đi quá (vượt quá) giới hạn của phép lịch sự, vi phạm phép lịch sự
Tham khảo
sửa- "переступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)