перестраховывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перестраховывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestrahóvyvat' |
khoa học | perestraxovyvat' |
Anh | perestrakhovyvat |
Đức | perestrachowywat |
Việt | perextrakhovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перестраховывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перестраховать)), ((В))
- Bảo hiểm lại.
Tham khảo sửa
- "перестраховывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)