переспелый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переспелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perespélyj |
khoa học | perespelyj |
Anh | perespely |
Đức | perespely |
Việt | perexpely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
переспелый
Tham khảo sửa
- "переспелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)