Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пересмотреть Hoàn thành

  1. Xem пересматривать
  2. (В) (всё, многое) xem [tất cả], xem [nhiều].
    за этот месяц я пересмотретьел много фильмов — trong tháng này tôi đã xem nhiều phim

Tham khảo

sửa