Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перепуг

  1. (thông tục) [sự] hốt quá, sợ quá, hoảng quá.
    с перепугу он забыл номер телефона — vì hoảng quá (hốt quá, sợ quá) nó quên mất số điện thoại

Tham khảo

sửa