перепончатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перепончатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepónčatyj |
khoa học | perepončatyj |
Anh | pereponchaty |
Đức | perepontschaty |
Việt | perepontraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaперепончатый
- Có màng.
Tham khảo
sửa- "перепончатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)