Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перепечатка gc

  1. (с печатного текста) [sự] in lại;
  2. (на пишущей машинке) [sự] đánh máy
  3. (вторичная) đánh máy lại.

Tham khảo

sửa