перепев
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перепев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepév |
khoa học | perepev |
Anh | perepev |
Đức | perepew |
Việt | perepev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперепев gđ
Tham khảo
sửa- "перепев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)