переосвидетельствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переосвидетельствовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) giám định lại, khám lại, kiểm tra lại.

Tham khảo sửa