Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

переносный

  1. (Có thể) Mang đi dược; xách tay được.
  2. (иносказательный) bóng.
    переносное значение слова — nghĩa bóng của từ

Tham khảo

sửa