переносный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переносный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenósnyj |
khoa học | perenosnyj |
Anh | perenosny |
Đức | perenosny |
Việt | perenoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпереносный
- (Có thể) Mang đi dược; xách tay được.
- (иносказательный) bóng.
- переносное значение слова — nghĩa bóng của từ
Tham khảo
sửa- "переносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)