перемежающийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перемежающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremežájuščijsja |
khoa học | peremežajuščijsja |
Anh | peremezhayushchisya |
Đức | peremeschajuschtschisja |
Việt | peremegiaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaперемежающийся
- Cách quãng, đứt quãng; (чередующийся) luân phiên, xen kẽ.
- перемежающийсяаяся лихорадка — sốt từng cơn
Tham khảo
sửa- "перемежающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)