перемежающийся

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

перемежающийся

  1. Cách quãng, đứt quãng; (чередующийся) luân phiên, xen kẽ.
    перемежающийсяаяся лихорадка — sốt từng cơn

Tham khảo

sửa