перемалываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перемалываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перемолоться)

  1. (Xay) Thành bột.
    перемелеться-мука будет погов. — dần dần rồi cũng ổn cả thôi

Tham khảo

sửa