Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
перелёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
перелёт
gđ
(
Sự
)
Bay
qua; (переселение птиц) [sự]
bay
đổi
mùa
,
di cư
; ав.
chuyến bay
[xa].
(снаряда) [sự]
rơi
quá
đích
.
Tham khảo
sửa
"
перелёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)