переламывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпереламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переломить) ‚(В)
- Làm gáy, bẻ gãy
- (при падении, ударе) ngã gãy, rơi gãy, đánh gãy.
- переломить палку — bẻ gãy cái gậy
- перен. — (круто изменять) — thay đổi [hẳn], thay đổi đột ngột, biến chuyển đột ngột; (преодолевать) khắc phục, thắng, nén
- переломить свой характер — thay đổi [hẳn] tính nết
- переломить себя — а) — (стать иным) — thay đổi tính nết; б) — (преодолеть какое-л. чувство) — kìm mình, nén mình, chiến thắng bản thân
Tham khảo
sửa- "переламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)