перекричать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекричать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekričát' |
khoa học | perekričat' |
Anh | perekrichat |
Đức | perekritschat |
Việt | perecritrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекричать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "перекричать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)