перекрашиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекрашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekrášivat'sja |
khoa học | perekrašivat'sja |
Anh | perekrashivatsya |
Đức | perekraschiwatsja |
Việt | perecrasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекрашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекраситься)
Tham khảo sửa
- "перекрашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)