перекашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekášivat' |
khoa học | perekašivat' |
Anh | perekashivat |
Đức | perekaschiwat |
Việt | perecasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперекашивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перекосить))
- (В) làm lệch, làm xiên; làm vênh.
- обыкн. безл. — (искажать) làm méo, làm méo xệch, làm biến dạng
- рот перекосило — méo mồm, méo miệng, mồm méo xệch, mồm bị méo
- его перекосило — mặt nó bị méo lại, nó bị méo mặt
Tham khảo
sửa- "перекашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)