передок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredók |
khoa học | peredok |
Anh | peredok |
Đức | peredok |
Việt | peređoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпередок gđ
- Phần trước [của xe].
- обычн. мн.: — передки — (орудия) [cỗ] xe kéo pháo
Tham khảo
sửa- "передок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)