передовик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передовик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredovík |
khoa học | peredovik |
Anh | peredovik |
Đức | peredowik |
Việt | peređovic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпередовик gđ
- Người lao động tiên tiến (tiền tiến), chiến sĩ thi đua.
- передовики производства — những chiến sĩ thi đua sản xuất
- передовики сельского хозяйства — những người lao động tiên tiến (tiền tiến) trong nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "передовик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)