передел
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của передел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredél |
khoa học | peredel |
Anh | peredel |
Đức | peredel |
Việt | peređel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
передел gđ
Tham khảo sửa
- "передел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)