передатчик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передатчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredátčik |
khoa học | peredatčik |
Anh | peredatchik |
Đức | peredattschik |
Việt | peređattric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпередатчик gđ
- тех. — [cái] máy phát, máy phát vô tuyến điện, máy phát sóng, may phát thanh, may phát báo
- (о человеке) người chuyển giao, người truyền đạt.
Tham khảo
sửa- "передатчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)