перевязывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперевязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевязать) ‚(В)
- (рану) băng bó, băng.
- (обвязывать) buộc lại, buộc, bó.
- перевязывать чемодан — buộc va li lại
- (заново завязывать) buộc lại, bó lại.
- (заново вязать спицами) đan lại.
Tham khảo
sửa- "перевязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)