перевязочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевязочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevjázočnyj |
khoa học | perevjazočnyj |
Anh | perevyazochny |
Đức | perewjasotschny |
Việt | pereviadotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaперевязочный
- (Thuộc về) Băng bó.
- перевязочный пункт — trạm băng bó, trạm sơ cứu
Tham khảo
sửa- "перевязочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)