перевыборы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевыборы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevýbory |
khoa học | perevybory |
Anh | perevybory |
Đức | perewybory |
Việt | perevybory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперевыборы số nhiều ((скл. как м. 1a ))
Tham khảo
sửa- "перевыборы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)