перевыборный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перевыборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevýbornyj |
khoa học | perevybornyj |
Anh | perevyborny |
Đức | perewyborny |
Việt | perevyborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
перевыборный
- (Thuộc về) Bầu lại, bầu cử, tuyển cử.
- перевыборная кампания — đợt vận động bầu cử, chiến dịch tuyển cử
- перевыборное собрание — [cuộc] hội nghị bầu cử, hội nghị tuyển cử
Tham khảo sửa
- "перевыборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)