перевооружаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперевооружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевооружиться)
- (Được) Vũ trang lại, tái vũ trang.
- (Т) (орудиями труда и т. п. ) [được] trang bị lại, trang bị mới, đổi mới trang bị, đổi mới thiết bị.
Tham khảo
sửa- "перевооружаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)