пепелище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пепелище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pepelíšče |
khoa học | pepelišče |
Anh | pepelishche |
Đức | pepelischtsche |
Việt | pepelise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпепелище gt
- Nơi bị cháy, đống tro tàn.
- уст. — (родной дом) — nhà của mình, nơi ăn chốn ỏ
- вернуться на старое пепелище — trở về ngôi nhà cũ
Tham khảo
sửa- "пепелище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)