Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пепелище gt

  1. Nơi bị cháy, đống tro tàn.
    уст. — (родной дом) — nhà của mình, nơi ăn chốn ỏ
    вернуться на старое пепелище — trở về ngôi nhà cũ

Tham khảo

sửa