Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пеня
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của пеня
Chữ Latinh
LHQ
pénja
khoa học
p
e
nja
Anh
penya
Đức
penja
Việt
penia
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
п
е
ня
gc
Tiền
phạt
.
налаг
а
ть
п
е
няю
— phạt tiền
Tham khảo
sửa
"
пеня
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)