Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пенка gc

  1. Váng sữa.
    снимать пенки — ngồi mát ăn bát vàng, ngồi không ăn xướng, hớt phần ngon, ăn hớt

Tham khảo sửa