Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пеленгатор
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пеленг
а
тор
gđ
Máy
định vị
,
máy
tìm
phương
[vị],
máy
tìm
hướng
,
máy
định hướng
.
Tham khảo
sửa
"
пеленгатор
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)