Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пейзажный

  1. (Thuộc về) Phong cảnh, cảnh; (изображающий пейзаж) [vẽ] phong cảnh.
    пейзажная живопись — hội họa phong cảnh

Tham khảo

sửa