пегий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пегий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pégij |
khoa học | pegij |
Anh | pegi |
Đức | pegi |
Việt | peghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпегий
Tham khảo
sửa- "пегий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)