пахать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пахать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pahát' |
khoa học | paxat' |
Anh | pakhat |
Đức | pachat |
Việt | pakhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пахать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Cày.
- пахать землю — cày ruộng, cày đất
Tham khảo sửa
- "пахать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)