Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

патруль

  1. Đội tuần tiễu, đội tuần tra.
    патруль милиции — đội cảnh sát tuần tra, đội tuần tra cảnh sát
    конный патруль — đội tuần tiễu (đội tuần tra) đi ngựa

Tham khảo

sửa