Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

патентный

  1. (Thuộc về) Bằng sáng chế, bằng phát minh, bằng chứng nhận; môn bài (ср. патент).
    патентное бюро — sở quản lý bằng sáng chế (bằng phát minh)
    сбор — thuế môn bài

Tham khảo sửa