Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пасхальный

  1. (Thuộc về) Lễ Phục sinh.
    пасхальные яйца — trứng tô màu, trứng nhuộm màu(trong dịp lễ Phục sinh)

Tham khảo

sửa