пассивное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пассивное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | passívnoje |
khoa học | passivnoe |
Anh | passivnoye |
Đức | passiwnoje |
Việt | paxxivnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпассивное давление
- Áp lực bị động.
Tham khảo
sửa- "пассивное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)