Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пассажирский

  1. (Thuộc về) Hành khách.
    пассажирский поезд — tàu hành khách
    пассажирский вагон — toa hành khách, toa khách
    пассажирское движение — [việc] đi lại của hành khách, vận chuyển hành khách

Tham khảo

sửa