Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

парфюмерный

  1. (Thuộc về) Hương phẩm, hương liệu.
    парфюмерный магазин — cửa hiệu hương phẩm, cửa hàng hương liệu

Tham khảo sửa