парфюмерия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парфюмерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parfjumérija |
khoa học | parfjumerija |
Anh | parfyumeriya |
Đức | parfjumerija |
Việt | parphiumeriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарфюмерия gc
- (собир.) Hương phẩm, hương liệu.
- (производство) [ngành] hương phẩm, hương liệu.
Tham khảo
sửa- "парфюмерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)