парус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párus |
khoa học | parus |
Anh | parus |
Đức | parus |
Việt | parux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарус gđ
- (Cánh, chiếc, cái) Buồm.
- поднять парус — giong (giương) buồm
- убрать парус — cất buồm
- идти под парусами — chạy buồm, đi thuyền buồm
- .
- нестись на всех парусах — phóng rất nhanh, chạy hết tốc lực
Tham khảo
sửa- "парус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)