партработа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партработа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partrabóta |
khoa học | partrabota |
Anh | partrabota |
Đức | partrabota |
Việt | partrabota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпартработа gc
- (партийная работа) công tác đảng.
Tham khảo
sửa- "партработа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)