Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

партвзыскание gt

  1. (партийное взыскание) [hình thức] kỷ luật đảng.
    наложить партвзыскание на кого-л. — thi hành kỷ luật đảng đối với ai

Tham khảo

sửa