Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

парламентский

  1. (Thuộc về) Nghị viện, nghị trường.
    парламентские выборы — [cuộc] bầu cử nghị viện
    парламентский запрос — [sự] chất vấn của nghị viện

Tham khảo

sửa