парировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parírovat' |
khoa học | parirovat' |
Anh | parirovat |
Đức | parirowat |
Việt | parirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпарировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (B) (отбивать) đỡ, gạt.
- парировать удар — đỡ đòn, gạt (đỡ) một đường kiếm
- перен. — (опровергать) bác bỏ, gạt bỏ, chống đỡ, bác, gạt
- парировать довод — bác bỏ một luận cứ, bác lý lẽ
Tham khảo
sửa- "парировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)