парашютизм
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của парашютизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parašjutízm |
khoa học | parašjutizm |
Anh | parashyutizm |
Đức | paraschjutism |
Việt | parasiutidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
парашютизм gđ
Tham khảo sửa
- "парашютизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)