Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

парафировать несов. и сов. дип. 2a

  1. Ký tắt, sơ bộ.
    парафировать договор — ký tắt (ký sơ bộ) hiệp ước

Tham khảo sửa