паразитировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

паразитировать Thể chưa hoàn thành

  1. биол. — ký sinh
  2. (быть тунеядцем) ăn bám, sống gửi, sống bám.

Tham khảo

sửa